Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.03
S
10
Quỷ Đường Phố
1.19
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
4
Thần Pháp
2.70
S
5
A.M.P.
2.80
S
7
Băng Đảng
2.98
S
4
Trùm Giả Lập
2.93
S
6
Robot Bộc Phá
3.05
S
1
Lãnh Chúa
3.13
S
8
Chuyên Viên
3.06
S
1
Virus
3.13
S
1
Bá Chủ Mạng
3.32
S
6
Can Trường
3.35
S
4
Cơ Điện
3.31
S
1
Diệt Hồn
3.35
S
6
Tiên Phong
3.47
S
4
Thần Pháp
3.63
S
7
Công Nghệ Cao
3.63
S
5
Quân Sư
3.66
S
6
Đấu Sĩ
3.66
S
3
Siêu Thú
3.76
S
6
Đồ Tể
3.89
A
3
Quỷ Đường Phố
3.80
A
4
Xạ Thủ
3.95
A
2
Cơ Điện
3.90
A
6
Liên Kích
3.90
A
2
Trùm Giả Lập
3.91
A
2
A.M.P.
3.97
A
7
Siêu Thú
4.04
A
4
Can Trường
4.02
A
2
Kim Ngưu
4.08
A
4
Thần Pháp
4.05
B
2
Thần Pháp
4.10
B
5
Băng Đảng
4.18
B
7
Quỷ Đường Phố
4.08
B
2
Đao Phủ
4.10
B
2
Xạ Thủ
4.14
B
2
Liên Kích
4.16
B
2
Đấu Sĩ
4.19
B
1
Thần Pháp
4.25
B
5
Đao Phủ
4.23
B
4
Tiên Phong
4.35
B
4
Chiến Đội
4.23
C
2
Can Trường
4.28
C
2
Chuyên Viên
4.30
C
5
Công Nghệ Cao
4.36
C
4
Quân Sư
4.30
C
6
Kim Ngưu
4.32
C
2
Robot Bộc Phá
4.46
C
3
Đao Phủ
4.41
C
2
Tiên Phong
4.48
C
3
Thần Pháp
4.51
C
3
Công Nghệ Cao
4.42
C
4
Liên Kích
4.56
C
6
Chuyên Viên
4.37
C
3
Quân Sư
4.47
D
2
Quân Sư
4.57
D
4
Đấu Sĩ
4.58
D
2
Đồ Tể
4.59
D
4
Thần Pháp
4.58
D
3
Cơ Điện
4.58
D
4
Robot Bộc Phá
4.57
D
5
Mã Hóa
4.69
D
3
Băng Đảng
4.72
D
3
Mã Hóa
5.11
D
4
Chuyên Viên
4.96
D
4
Đồ Tể
5.10
D
4
Đao Phủ
5.05
D
4
Kim Ngưu
5.30
D
3
A.M.P.
5.57
D
3
Chiến Đội
5.45
D
3
Trùm Giả Lập
5.37
D
5
Quỷ Đường Phố
5.71
D
4
A.M.P.
5.64
D
5
Siêu Thú
6.06
D
4
Mã Hóa
6.17